Tổng quan Ngựa Anglo-Norman

Ngựa Anglo-Norman đã được phát triển trong những năm đầu thế kỷ 19, và cùng với Thoroughbred và máu Norman địa phương, ảnh hưởng đã được nhìn thấy từ các giống khác, bao gồm ngựa chạy nước kiệu của Anh và Nga. Vào giữa thế kỷ 19, Ngựa Anglo-Norman là một giống phổ biến khắp nước Pháp, và vào năm 1864 một hiệp hội giống được thành lập. Trong khi chúng thường được mua bởi quân đội Pháp và được sử dụng như kỵ binh và pháo binh, đã có nhiều tranh cãi về việc liệu Ngựa Anglo-Norman là sự lựa chọn tốt nhất cho quân đội. Cuối thế kỷ 19 chứng kiến những cải tiến đáng kể trong chương trình nhân giống, mặc dù vẫn có một tranh chấp giữa các mục tiêu của các nhà lai tạo và nhu cầu của quân đội.

Cơ giới hóa trong những năm đầu thế kỷ 20 làm giảm nhu cầu đối với các giống, và chiến đấu đáng kể trong Thế chiến II và Đức chiếm đóng của Pháp dẫn đến thiệt hại lớn cho các trung tâm giống và cái chết của nhiều con ngựa. Năm 1958, Ngựa Anglo-Norman đã được kết hợp với các loại khác của Pháp để tạo ra các Selle Français. Mặc dù chính phủ hỗ trợ tích cực cho chương trình nhân giống ngựa Selle Français, các biến thể được giữ lại, và Ngựa Anglo-Norman dòng máu tiếp tục có sự phân biệt trong nhiều thập kỷ sau khi hợp nhất.

Người ta phân biệt ba loại: chạy nước kiệu ngựa được sử dụng cho xe khai thác, vận chuyển ngựa và quân sự, kỵ binh nặng, kỵ binh nhẹ, và ngựa pháo binh. Ngựa Anglo-Norman chạy lúp xúp là nhanh nhất ở Pháp và có tính kiên nhẫn và chăm chỉ làm việc. Đến năm 1966, giống ngựa Anglo-Norman đã tiếp tục được tiêu chuẩn hóa và được mô tả như là trung bình 61-67 inches, 155–170 cm cao, mặc dù đôi khi cao hơn, chúng mặt lồi, cổ dài, và vai và chân sau mạnh mẽ. Ngựa Anglo-Norman đã được biết đến với khả năng nhảy của mình